长尾鹩鹛 cháng wěi liáo méi
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng vĩ liêu _】

Đọc nhanh: 长尾鹩鹛 (trưởng vĩ liêu _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) khướu đen bụng xám (Spelaeornis reptatus).

Ý Nghĩa của "长尾鹩鹛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

长尾鹩鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) khướu đen bụng xám (Spelaeornis reptatus)

(bird species of China) grey-bellied wren-babbler (Spelaeornis reptatus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长尾鹩鹛

  • volume volume

    - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • volume volume

    - 狐狸 húli de 尾巴 wěibā 很长 hěnzhǎng

    - Đuôi của con cáo rất dài.

  • volume volume

    - 蝎子 xiēzi de 长尾巴 chángwěibā 上长 shàngzhǎng zhe 一个 yígè 有毒 yǒudú de 蛰针 zhézhēn

    - Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 就是 jiùshì 五年 wǔnián 孩子 háizi dōu zhǎng 这么 zhème le

    - nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.

  • volume volume

    - 耳朵 ěrduo 长尾巴 chángwěibā zhǎng

    - Tai lừa dài, đuôi cũng dài.

  • volume volume

    - 万里长空 wànlǐchángkōng

    - bầu trời bao la rộng lớn.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 信号弹 xìnhàodàn 拖曳 tuōyè zhe 一道 yīdào 长长的 chángchángde 尾巴 wěibā 升起 shēngqǐ

    - đạn tín hiệu kéo một đường dài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUPYM (日山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFPYM (大火心卜一)
    • Bảng mã:U+9E69
    • Tần suất sử dụng:Thấp