Đọc nhanh: 长安区 (trưởng an khu). Ý nghĩa là: Quận Trường An của thành phố Thạch Gia Trang 石家莊市 | 石家庄市 , Hà Bắc, Chang'an District of Xi’an 西安市 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Trường An của thành phố Thạch Gia Trang 石家莊市 | 石家庄市 , Hà Bắc
Chang'an District of Shijiazhuang City 石家莊市|石家庄市 [Shi2 jiā zhuāng Shi4], Hebei
✪ 2. Chang'an District of Xi’an 西安市 , Thiểm Tây
Chang'an District of Xi’an 西安市 [Xi1 ān Shi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长安区
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 各位 家长 请 安静
- Các vị phụ huynh vui lòng giữ trật tự.
- 亲爱 的 家长 , 请 注意安全
- Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 把 他 安排 到 研发部门 , 真是 让 他 如鱼得水 , 一展长才
- Sắp xếp anh ta vào bộ phận nghiên cứu, thực sự khiến anh ta cảm thấy như cá gặp nước thể hiện tài năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
安›
长›