Đọc nhanh: 镜湖 (kính hồ). Ý nghĩa là: Quận Jinghu của thành phố Wuhu 蕪湖市 | 芜湖市 , An Huy.
✪ 1. Quận Jinghu của thành phố Wuhu 蕪湖市 | 芜湖市 , An Huy
Jinghu district of Wuhu city 蕪湖市|芜湖市 [Wu2 hú shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镜湖
- 湖面 如镜 , 把 岸上 的 树木 照 得 清清楚楚
- mặt hồ như một tấm gương, cây cối trên bờ soi bóng rất rõ.
- 湖面 澄 平如镜
- Mặt hồ phẳng lặng trong vắt như gương.
- 湖水 清澈 , 犹如 明镜
- nước hồ trong suốt như gương sáng.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
- 他 在 湖边 独处 了 几个 小时
- Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
镜›