Đọc nhanh: 镭射 (lôi xạ). Ý nghĩa là: Thuật ngữ tiếng Đài Loan cho 激光, laze (từ mượn).
镭射 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thuật ngữ tiếng Đài Loan cho 激光
Taiwanese term for 激光 [jīguāng]
✪ 2. laze (từ mượn)
laser (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镭射
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他 引弓射 向 天空
- Anh ấy kéo cung bắn lên trời.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 他 拿 着 那 支弋 准备 射鸟
- Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
镭›