Đọc nhanh: 镂 (lũ). Ý nghĩa là: điêu khắc; khắc. Ví dụ : - 雕镂。 điêu khắc.. - 镂刻。 khắc chạm.. - 镂花。 chạm trỗ hoa văn.
镂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điêu khắc; khắc
雕刻
- 雕镂
- điêu khắc.
- 镂刻
- khắc chạm.
- 镂花
- chạm trỗ hoa văn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镂
- 镂花
- chạm trỗ hoa văn.
- 镂刻 花纹
- chạm trỗ hoa văn.
- 镂空 的 象牙 球
- quả cầu ngà voi chạm rỗng.
- 镂刻
- khắc chạm.
- 雕镂
- điêu khắc.
- 岁月 在 他 的 额头 镂刻 下 深深 的 皱纹
- trải qua năm tháng, những vết nhăn hằn sâu trên vầng trán của anh ta.
- 动人 的 话语 镂刻 在 她 的 心中
- những lời nói làm xúc động lòng người khắc sâu trong lòng cô ta.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
镂›