Đọc nhanh: 镜架 (kính giá). Ý nghĩa là: gọng kính cận, hỗ trợ gương.
镜架 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gọng kính cận
eyeglasses frame
✪ 2. hỗ trợ gương
mirror support
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镜架
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
镜›