Đọc nhanh: 镇康 (trấn khang). Ý nghĩa là: Zhenkang quận ở Lincang 臨滄 | 临沧 , Vân Nam.
镇康 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhenkang quận ở Lincang 臨滄 | 临沧 , Vân Nam
Zhenkang county in Lincang 臨滄|临沧 [Lin2 cāng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇康
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 高血压 对 健康 不好
- Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
- 他 一声 断喝 , 把 所有 的 人 都 镇住 了
- anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.
- 为了 家人 的 健康 干杯 !
- Vì sức khỏe của gia đình, cạn ly!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
镇›