锯片 jù piàn
volume volume

Từ hán việt: 【cư phiến】

Đọc nhanh: 锯片 (cư phiến). Ý nghĩa là: lưỡi cưa.

Ý Nghĩa của "锯片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锯片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưỡi cưa

saw blade

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯片

  • volume volume

    - 黑白片 hēibáipiàn

    - phim trắng đen

  • volume volume

    - 一片至诚 yīpiànzhìchéng

    - một tấm lòng thành

  • volume volume

    - 一片汪洋 yīpiànwāngyáng

    - cả một vùng nước mênh mông.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 荒凉 huāngliáng

    - một vùng hoang vắng

  • volume volume

    - 一片痴心 yīpiànchīxīn

    - lòng si mê.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 绿油油 lǜyóuyóu de 庄稼 zhuāngjia wàng 不到 búdào 边际 biānjì

    - một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ

  • volume volume

    - yòng 金刚石 jīngāngshí 锯先 jùxiān jiāng 单晶体 dānjīngtǐ 切成 qiēchéng duàn 再切 zàiqiè 成片 chéngpiàn

    - Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:ノ一一一フフ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSJR (重金尸十口)
    • Bảng mã:U+952F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình