错那县 cuò nà xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thác na huyện】

Đọc nhanh: 错那县 (thác na huyện). Ý nghĩa là: Hạt Cona, tiếng Tây Tạng: Mtsho sna rdzong, thuộc quận Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "错那县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Cona, tiếng Tây Tạng: Mtsho sna rdzong, thuộc quận Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng

Cona county, Tibetan: Mtsho sna rdzong, in Lhokha prefecture 山南地區|山南地区 [Shān nán dì qū], Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 错那县

  • volume volume

    - 那个 nàgè xué 位置 wèizhi 不错 bùcuò

    - Ngôi mộ kia có vị trí tốt.

  • volume volume

    - 那味散 nàwèisàn 效果 xiàoguǒ 不错 bùcuò

    - Loại thuốc bột đó có hiệu quả tốt.

  • volume volume

    - 那屉 nàtì 材质 cáizhì hěn 不错 bùcuò

    - Chiếc giát giường đó chất liệu tốt.

  • volume volume

    - 经理 jīnglǐ 责罚 zéfá le 那些 nèixiē 犯错 fàncuò de 员工 yuángōng

    - Giám đốc đã trách phạt những nhân viên mắc lỗi.

  • volume volume

    - 指错 zhǐcuò le shuō de 不是 búshì 那个 nàgè

    - Bạn đã chỉ sai hướng, đó không phải là lời tôi nói.

  • volume volume

    - zuò cuò le dào 数学题 shùxuétí

    - Anh ấy đã làm sai bài toán đó.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì duì zhe 那些 nèixiē cuò

    - Anh ấy luôn hận những lỗi đó.

  • volume volume

    - 旁人 pángrén 看见 kànjiàn le 那个 nàgè 错误 cuòwù

    - Người ngoài cũng nhìn thấy sai lầm đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao