Đọc nhanh: 锚固基础 (miêu cố cơ sở). Ý nghĩa là: Móng bỏ mỏ.
锚固基础 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Móng bỏ mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锚固基础
- 基础 稳固
- nền tảng vững chắc
- 我们 必须 检查 基础 是否 牢固
- Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.
- 这座 大楼 的 基础 打得 很 牢固
- Nền móng của tòa nhà này rất vững chắc.
- 经济 的 基础 十分 巩固
- Nền tảng kinh tế rất vững chắc.
- 农业 是 国民经济 的 基础
- Nông nghiệp là cơ sở của nền kinh tế quốc dân.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 努力 打下 了 坚实 的 基础
- Nỗ lực tạo một nền tảng tốt.
- 重工业 的 稳固 发展 为 这些 进展 打下 了 基础
- Sự phát triển ổn định của ngành công nghiệp nặng đã đặt nền tảng cho những tiến bộ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
基›
础›
锚›