锖色 qiāng sè
volume volume

Từ hán việt: 【thương sắc】

Đọc nhanh: 锖色 (thương sắc). Ý nghĩa là: màu xỉn lại; màu xỉn.

Ý Nghĩa của "锖色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锖色 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu xỉn lại; màu xỉn

某些矿物表面因氧化作用而形成的薄膜所呈现的色彩,常常不同于矿物固有的颜色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锖色

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - shàng děng 货色 huòsè

    - hàng cao cấp; hàng thượng hạng.

  • volume volume

    - 变色 biànsè ér

    - Không đổi màu.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 液体 yètǐ 颜色 yánsè 不同 bùtóng

    - Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.

  • volume volume

    - 丑姓 chǒuxìng zhī rén 各有特色 gèyǒutèsè

    - Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.

  • volume volume

    - 东道主 dōngdàozhǔ duì zài 6 局中 júzhōng de 击球 jīqiú 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノ一一一フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCQMB (重金手一月)
    • Bảng mã:U+9516
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp