部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cường.cưỡng】
Đọc nhanh: 镪 (cường.cưỡng). Ý nghĩa là: a-xít mạnh; cường toan, tiền chuỗi; tiền xâu.
镪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. a-xít mạnh; cường toan
镪水
✪ 2. tiền chuỗi; tiền xâu
古代称成串的钱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镪
镪›
Tập viết