qiāng
volume volume

Từ hán việt: 【cường.cưỡng】

Đọc nhanh: (cường.cưỡng). Ý nghĩa là: a-xít mạnh; cường toan, tiền chuỗi; tiền xâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. a-xít mạnh; cường toan

镪水

✪ 2. tiền chuỗi; tiền xâu

古代称成串的钱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Qiāng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:ノ一一一フフ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXXCN (重重重金弓)
    • Bảng mã:U+956A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp