Đọc nhanh: 锒铛 (lang đang). Ý nghĩa là: (onom.) clank, xích sắt, xiềng xích.
锒铛 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) clank
✪ 2. xích sắt
iron chains
✪ 3. xiềng xích
shackles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锒铛
- 铃铛 铛 响个 不停
- Chuông kêu leng keng không ngừng.
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 绳子 的 一端 系着 铃铛
- Một đầu của sợi dây được buộc một chiếc chuông.
- 铁索 锒
- dây xích sắt kêu leng keng.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 这口铛 用来 烙饼
- Chảo gang này dùng để làm bánh.
- 铛 里 的 饼 快好了
- Bánh trong chảo gang sắp chín rồi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
铛›
锒›