Đọc nhanh: 锒 (lang). Ý nghĩa là: dây xích, leng keng; lanh canh (từ tượng thanh tiếng va chạm của kim loại). Ví dụ : - 锒入狱(被铁锁链锁着进监狱)。 dây xích trong ngục tù.. - 铁索锒。 dây xích sắt kêu leng keng.
锒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây xích
铁锁链
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
✪ 2. leng keng; lanh canh (từ tượng thanh tiếng va chạm của kim loại)
形容金属撞击的声音也作郎当
- 铁索 锒
- dây xích sắt kêu leng keng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锒
- 铁索 锒
- dây xích sắt kêu leng keng.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
锒›