láng
volume volume

Từ hán việt: 【lang】

Đọc nhanh: (lang). Ý nghĩa là: dây xích, leng keng; lanh canh (từ tượng thanh tiếng va chạm của kim loại). Ví dụ : - 锒入狱(被铁锁链锁着进监狱)。 dây xích trong ngục tù.. - 铁索锒。 dây xích sắt kêu leng keng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dây xích

铁锁链

Ví dụ:
  • volume volume

    - láng 入狱 rùyù ( bèi 铁锁链 tiěsuǒliàn suǒ zhe jìn 监狱 jiānyù )

    - dây xích trong ngục tù.

✪ 2. leng keng; lanh canh (từ tượng thanh tiếng va chạm của kim loại)

形容金属撞击的声音也作郎当

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铁索 tiěsuǒ láng

    - dây xích sắt kêu leng keng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 铁索 tiěsuǒ láng

    - dây xích sắt kêu leng keng.

  • volume volume

    - láng 入狱 rùyù ( bèi 铁锁链 tiěsuǒliàn suǒ zhe jìn 监狱 jiānyù )

    - dây xích trong ngục tù.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノ一一一フ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIAV (重金戈日女)
    • Bảng mã:U+9512
    • Tần suất sử dụng:Thấp