锒铛入狱 láng dāng rù yù
volume volume

Từ hán việt: 【lang đang nhập ngục】

Đọc nhanh: 锒铛入狱 (lang đang nhập ngục). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) được đặt sau song sắt, (văn học) bị cùm và tống vào tù (thành ngữ), bị bỏ tù.

Ý Nghĩa của "锒铛入狱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锒铛入狱 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) được đặt sau song sắt

fig. to be put behind bars

✪ 2. (văn học) bị cùm và tống vào tù (thành ngữ)

lit. to get shackled and thrown in jail (idiom)

✪ 3. bị bỏ tù

to get jailed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锒铛入狱

  • volume volume

    - 不入虎穴 bùrùhǔxué 焉得虎子 yāndéhǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con

  • volume volume

    - 不入虎穴 bùrùhǔxué 焉得虎子 yāndéhǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.

  • volume volume

    - láng 入狱 rùyù ( bèi 铁锁链 tiěsuǒliàn suǒ zhe jìn 监狱 jiānyù )

    - dây xích trong ngục tù.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 入狱 rùyù 之后 zhīhòu 丧失 sàngshī le 探视权 tànshìquán

    - Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.

  • volume volume

    - bèi 入狱 rùyù le

    - Anh ấy bị đi tù rồi.

  • volume volume

    - 上级领导 shàngjílǐngdǎo 深入 shēnrù 下层 xiàcéng

    - lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī 入狱 rùyù 以后 yǐhòu

    - Tôi chưa nói chuyện với Alice

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù 一场 yīchǎng 复杂 fùzá de 狱事 yùshì 之中 zhīzhōng

    - Vụ án này đã kéo dài rất lâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngục
    • Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KHIVK (大竹戈女大)
    • Bảng mã:U+72F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Chēng , Dāng
    • Âm hán việt: Sanh , Đang
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFSM (金火尸一)
    • Bảng mã:U+94DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノ一一一フ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIAV (重金戈日女)
    • Bảng mã:U+9512
    • Tần suất sử dụng:Thấp