Đọc nhanh: 侍神降身 (thị thần giáng thân). Ý nghĩa là: hầu bóng.
侍神降身 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầu bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍神降身
- 他 的 身份 很 神秘
- Thân phận của anh ấy rất bí ẩn.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 在 霜降 期间 吃 板栗 有益 身体健康
- Ăn hạt dẻ trong thời tiết sương giá rất tốt cho sức khỏe của bạn.
- 她 侍 在 老人 的 身边
- Cô ấy hầu hạ bên cạnh người già.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 听神经 主管 听觉 和 身体 平衡 的 感觉
- hệ thần kinh thính giác chủ quản thính giác và cảm giác thăng bằng của con người.
- 运动 真是 一箭双雕 , 既 能 锻炼身体 , 又 能 调节 精神 , 妙极了 !
- Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!
- 运动 对 身体 有 好处 , 对 减轻 精神压力 也 有 帮助
- Vận động rất tốt cho cơ thể và cũng giúp giảm căng thẳng về mặt tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侍›
神›
身›
降›