xiù
volume volume

Từ hán việt: 【tú】

Đọc nhanh: (tú). Ý nghĩa là: gỉ, gỉ; han rỉ; han sét (sắt, đồng), bệnh đốm lá (của cây trồng). Ví dụ : - 门上的这把锁锈住了。 Cái khóa này bị gỉ mất rồi.. - 这把刀已经锈了。 Con dao này đã bị gỉ.. - 铁易生锈。 Sắt dễ bị han rỉ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gỉ

生锈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门上 ménshàng de zhè suǒ 锈住 xiùzhù le

    - Cái khóa này bị gỉ mất rồi.

  • volume volume

    - zhè dāo 已经 yǐjīng 锈了 xiùle

    - Con dao này đã bị gỉ.

✪ 2. gỉ; han rỉ; han sét (sắt, đồng)

铜、铁等金属的表面在潮湿的空气中氧化而形成的物质铁锈是红黄色的氧化铁,铜锈是绿色的碱式碳酸铜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铁易 tiěyì 生锈 shēngxiù

    - Sắt dễ bị han rỉ.

  • volume volume

    - 铜锈 tóngxiù chéng 绿

    - Đồng bị han rỉ có màu xanh.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh đốm lá (của cây trồng)

指锈病

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小麦 xiǎomài huàn le 锈病 xiùbìng

    - Lúa mì bị bệnh bệnh đốm lá.

  • volume volume

    - 果树 guǒshù 常有 chángyǒu 锈病 xiùbìng

    - Cây ăn quả thưởng có bệnh đốm lá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tiě 秤锤 chèngchuí 有些 yǒuxiē 生锈 shēngxiù le

    - Quả cân sắt có chút bị rỉ sắt.

  • volume volume

    - 门上 ménshàng de zhè suǒ 锈住 xiùzhù le

    - Cái khóa này bị gỉ mất rồi.

  • volume volume

    - 铁易 tiěyì 生锈 shēngxiù

    - Sắt dễ bị han rỉ.

  • volume volume

    - 铜锈 tóngxiù chéng 绿

    - Đồng bị han rỉ có màu xanh.

  • volume volume

    - 这颗 zhèkē 螺丝 luósī 生锈 shēngxiù le

    - Chiếc ốc vít này bị gỉ rồi.

  • volume volume

    - gāi 金属 jīnshǔ 锈蚀 xiùshí

    - Kim loại này đã bị rỉ sét.

  • volume volume

    - 这架 zhèjià 机器 jīqì 左不过 zuǒbùguò shì shàng le diǎn xiù 不用 bùyòng xiū

    - cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.

  • volume volume

    - 那辖 nàxiá 有点 yǒudiǎn 生锈 shēngxiù le

    - Chốt bánh xe kia có chút bị gỉ sắt rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHDS (重金竹木尸)
    • Bảng mã:U+9508
    • Tần suất sử dụng:Trung bình