Đọc nhanh: 锅烟 (oa yên). Ý nghĩa là: bồ hóng.
锅烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồ hóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅烟
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 烟袋锅子
- nõ (tẩu thuốc)
- 磕 烟袋锅子
- gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
锅›