Đọc nhanh: 锅炉水垢 (oa lô thuỷ cấu). Ý nghĩa là: Cặn nồi hơi.
锅炉水垢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cặn nồi hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅炉水垢
- 这锅 水开 了 三开
- Nồi nước này sôi ba lần.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 锅里 的 水 啵 啵 地响
- Nước trong nồi ùng ục reo.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 水 冲荡 了 地上 的 污垢
- Nước đã rửa trôi bụi bẩn trên mặt đất.
- 群情鼎沸 ( 形容 群众 的 情绪高涨 , 像 锅里 的 开水 沸腾 起来 )
- tinh thần của quần chúng dâng cao.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垢›
水›
炉›
锅›