锁壳 suǒ ké
volume volume

Từ hán việt: 【toả xác】

Đọc nhanh: 锁壳 (toả xác). Ý nghĩa là: Vỏ khóa.

Ý Nghĩa của "锁壳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锁壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vỏ khóa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁壳

  • volume volume

    - yòng 锁链 suǒliàn 锁住 suǒzhù le mén

    - Anh ta dùng xích khóa cửa.

  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi bié zài 锁上 suǒshàng

    - Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shuān 门锁 ménsuǒ shàng le

    - Anh ấy dùng chốt để khóa cửa.

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn yǒu 坚硬 jiānyìng de

    - Trứng gà có vỏ cứng.

  • volume volume

    - 剥花生 bāohuāshēng

    - Anh ấy bóc vỏ lạc.

  • volume volume

    - 锁定 suǒdìng le 比赛 bǐsài de 胜利 shènglì

    - Anh ấy đã chắc chắn chiến thắng trận đấu.

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē yòng 铁链 tiěliàn suǒ zài 那根 nàgēn 柱子 zhùzi shàng

    - Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó

  • volume volume

    - 突破 tūpò le 封锁 fēngsuǒ 进入 jìnrù 城市 chéngshì

    - Anh ta phá phong tỏa, tiến vào thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Ké , Qiào
    • Âm hán việt: Xác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
    • Bảng mã:U+58F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao