Đọc nhanh: 封锁区 (phong toả khu). Ý nghĩa là: Khu vực phong toả.
✪ 1. Khu vực phong toả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封锁区
- 封锁消息
- chặn tin tức
- 消息 封锁 得 很 严密
- tin tức được kiểm soát chặt chẽ
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 警方 封锁 了 这个 区域 直至 拆除 炸弹 的 引信 为止
- Cảnh sát đã phong tỏa khu vực này cho đến khi tháo gỡ được điện cầu chì của bom.
- 河内 已经 解除 封锁 令 了 , 终于 可以 找 我 闺蜜 啦
- Hà Nội dỡ bỏ lệnh phong tỏa, cuối cùng tôi cũng có thể đi tìm bạn thân rồi
- 政府 封锁 了 这个 区域
- Chính phủ đã phong tỏa khu vực này.
- 他 突破 了 封锁 进入 城市
- Anh ta phá phong tỏa, tiến vào thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
封›
锁›