Đọc nhanh: 链结 (liên kết). Ý nghĩa là: liên kết.
链结 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên kết
link
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链结
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 这 条 链子 的 质量 特别 好 , 很 结实
- Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.
- 这种 铁链 子 很 结实
- Dây xích sắt này rất chắc chắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
结›
链›