Đọc nhanh: 铺轨 (phô quỹ). Ý nghĩa là: đặt đường ray; đặt ray. Ví dụ : - 铺轨工程 công trình đặt đường ray
铺轨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt đường ray; đặt ray
铺设铁轨
- 铺轨 工程
- công trình đặt đường ray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺轨
- 铺设 铁轨
- đặt đường ray
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 他 把 铺盖 放在 地上 , 就势 坐在 上面
- anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
- 铺轨 工程
- công trình đặt đường ray
- 他来 估铺
- Anh ta đến quầy đồ si-đa.
- 新铺 的 铁轨 很 坚固
- Đường ray mới trải rất kiên cố.
- 他盘 了 家小 店铺
- Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.
- 他 的 轨迹 很 特别
- Quỹ tích của anh ấy rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轨›
铺›