铺轨 pūguǐ
volume volume

Từ hán việt: 【phô quỹ】

Đọc nhanh: 铺轨 (phô quỹ). Ý nghĩa là: đặt đường ray; đặt ray. Ví dụ : - 铺轨工程 công trình đặt đường ray

Ý Nghĩa của "铺轨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铺轨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặt đường ray; đặt ray

铺设铁轨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铺轨 pūguǐ 工程 gōngchéng

    - công trình đặt đường ray

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺轨

  • volume volume

    - 铺设 pūshè 铁轨 tiěguǐ

    - đặt đường ray

  • volume volume

    - zài 铺盖卷儿 pūgàijuǎnér

    - Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.

  • volume volume

    - 铺盖 pūgài 放在 fàngzài 地上 dìshàng 就势 jiùshì 坐在 zuòzài 上面 shàngmiàn

    - anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.

  • volume volume

    - 铺轨 pūguǐ 工程 gōngchéng

    - công trình đặt đường ray

  • volume volume

    - 他来 tālái 估铺 gūpù

    - Anh ta đến quầy đồ si-đa.

  • volume volume

    - 新铺 xīnpù de 铁轨 tiěguǐ hěn 坚固 jiāngù

    - Đường ray mới trải rất kiên cố.

  • volume volume

    - 他盘 tāpán le 家小 jiāxiǎo 店铺 diànpù

    - Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.

  • volume volume

    - de 轨迹 guǐjì hěn 特别 tèbié

    - Quỹ tích của anh ấy rất đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao