Đọc nhanh: 铺家 (phô gia). Ý nghĩa là: cửa hiệu; tiệm.
铺家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hiệu; tiệm
商店
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺家
- 这是 一家 肉铺
- Đây là một cửa hàng bán thịt.
- 这家 铺 生意 不错
- Cửa hàng này kinh doanh tốt.
- 他盘 了 家小 店铺
- Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.
- 他 在 路边 开 了 一家 店铺
- Anh ấy mở một cửa hàng ven đường.
- 那 家 店铺 已经 关门 了
- Cửa hàng đó đã đóng cửa.
- 相信 大家 都 知道 小本经营 卖 百货 的 就 称之为 是 小卖 铺
- Tôi chắc rằng mọi người đều biết rằng các cửa hàng nhỏ bán cửa hàng bách hóa được gọi là "tiệm tạp hóa"
- 这家 修车铺 的 服务 很 好
- Dịch vụ của cửa hàng sửa xe này rất tốt.
- 他 在 附近 开 了 一家 修车铺
- Anh ấy mở một cửa hàng sửa xe ở gần đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
铺›