铺炕 pù kàng
volume volume

Từ hán việt: 【phô kháng】

Đọc nhanh: 铺炕 (phô kháng). Ý nghĩa là: dọn giường.

Ý Nghĩa của "铺炕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铺炕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dọn giường

把被褥铺在炕上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺炕

  • volume volume

    - 摊开 tānkāi zhǐ 准备 zhǔnbèi 写字 xiězì

    - anh ấy trải giấy ra, vuốt thẳng, chuẩn bị viết。

  • volume volume

    - 一铺 yīpù kàng

    - Một cái giường lò.

  • volume volume

    - 驿铺 yìpù 位于 wèiyú 山脚下 shānjiǎoxià

    - Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.

  • volume volume

    - 他盘 tāpán le 家小 jiāxiǎo 店铺 diànpù

    - Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.

  • volume volume

    - kàng shàng 厚厚 hòuhòu 实实地 shíshídì zhe 一层 yīcéng 稻草 dàocǎo

    - trên giường phủ một lớp rơm dày.

  • volume volume

    - xiǎng ràng gěi 铺路 pūlù ma

    - Bạn muốn tôi mở đường cho bạn.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě 几件事 jǐjiànshì 稍加 shāojiā 铺张 pūzhāng zhuì 合成 héchéng piān

    - tác giả đem một vài câu chuyện thêm vào một số tình tiết viết thành bài văn.

  • volume volume

    - 他家 tājiā de kàng 总是 zǒngshì hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Cái giường đất của nhà anh ấy luôn rất ấm áp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Hāng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYHN (火卜竹弓)
    • Bảng mã:U+7095
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao