Đọc nhanh: 铺炕 (phô kháng). Ý nghĩa là: dọn giường.
铺炕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dọn giường
把被褥铺在炕上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺炕
- 他 铺 摊开 纸 , 准备 写字
- anh ấy trải giấy ra, vuốt thẳng, chuẩn bị viết。
- 一铺 炕
- Một cái giường lò.
- 驿铺 位于 山脚下
- Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.
- 他盘 了 家小 店铺
- Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.
- 炕 上 厚厚 实实地 铺 着 一层 稻草
- trên giường phủ một lớp rơm dày.
- 你 想 让 我 给 你 铺路 嘛
- Bạn muốn tôi mở đường cho bạn.
- 作者 把 几件事 稍加 铺张 , 缀 合成 篇
- tác giả đem một vài câu chuyện thêm vào một số tình tiết viết thành bài văn.
- 他家 的 炕 总是 很 暖和
- Cái giường đất của nhà anh ấy luôn rất ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炕›
铺›