铺捐 pù juān
volume volume

Từ hán việt: 【phô quyên】

Đọc nhanh: 铺捐 (phô quyên). Ý nghĩa là: thuế cửa hàng.

Ý Nghĩa của "铺捐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铺捐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuế cửa hàng

tax on stores

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺捐

  • volume volume

    - 铺盖 pūgài 放在 fàngzài 地上 dìshàng 就势 jiùshì 坐在 zuòzài 上面 shàngmiàn

    - anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.

  • volume volume

    - 全部 quánbù 藏书 cángshū 捐献 juānxiàn gěi xīn 成立 chénglì de 图书馆 túshūguǎn

    - anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.

  • volume volume

    - 驿铺 yìpù 位于 wèiyú 山脚下 shānjiǎoxià

    - Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.

  • volume volume

    - 铺子 pùzǐ dào gěi 别人 biérén le

    - Anh ấy đã chuyển nhượng cửa hàng cho người khác.

  • volume volume

    - zài 路边 lùbiān kāi le 一家 yījiā 店铺 diànpù

    - Anh ấy mở một cửa hàng ven đường.

  • volume volume

    - 储蓄 chǔxù dōu 捐献 juānxiàn gěi 灾区 zāiqū le

    - Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.

  • volume volume

    - zài 附近 fùjìn kāi le 一家 yījiā 修车铺 xiūchēpù

    - Anh ấy mở một cửa hàng sửa xe ở gần đây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 认捐 rènjuān le 一批 yīpī 旧衣服 jiùyīfú

    - Họ quyên góp một số quần áo cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRB (手口月)
    • Bảng mã:U+6350
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao