Đọc nhanh: 银阁寺 (ngân các tự). Ý nghĩa là: Ginkakuji hoặc gian hàng Silver ở đông bắc Kyōto 京都, Nhật Bản, tên chính thức là Jishōji 慈 照 寺.
✪ 1. Ginkakuji hoặc gian hàng Silver ở đông bắc Kyōto 京都, Nhật Bản
Ginkakuji or Silver pavilion in northeast Kyōto 京都, Japan
✪ 2. tên chính thức là Jishōji 慈 照 寺
officially called Jishōji 慈照寺 [Ci2 zhào sì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银阁寺
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 他 向 银行 经理 提出 贷款 问题
- Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寺›
银›
阁›