银钱 yínqián
volume volume

Từ hán việt: 【ngân tiền】

Đọc nhanh: 银钱 (ngân tiền). Ý nghĩa là: tiền bạc; tiền tài.

Ý Nghĩa của "银钱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

银钱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền bạc; tiền tài

泛指钱财

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银钱

  • volume volume

    - cóng 银行 yínháng qián

    - Anh ta rút tiền từ ngân hàng.

  • volume volume

    - 银行 yínháng qián

    - Tôi đi ngân hàng rút tiền.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 银行 yínháng 换钱 huànqián

    - Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.

  • volume volume

    - zài 收银台 shōuyíntái 付钱 fùqián

    - Tôi thanh toán ở quầy thu ngân.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 银行 yínháng qián

    - Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.

  • volume volume

    - 银行 yínháng de 柜台 guìtái qián

    - Tôi đến quầy ngân hàng để rút tiền.

  • volume volume

    - 富余 fùyu de 钱存 qiáncún 银行 yínháng

    - Đem tiền dư gửi vào ngân hàng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 银行 yínháng 取钱 qǔqián ba

    - Chúng ta cùng đi ngân hàng rút tiền nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao