Đọc nhanh: 银鼠 (ngân thử). Ý nghĩa là: chồn trắng.
银鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồn trắng
动物名哺乳纲状颇类鼬,毛短色洁白,以小动物、昆虫为食皮可制裘,颇珍贵,产于我国吉林省一带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银鼠
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 他 向 银行 经理 提出 贷款 问题
- Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
银›
鼠›