Đọc nhanh: 银牌 (ngân bài). Ý nghĩa là: giải thưởng bạc.
银牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải thưởng bạc
奖牌的一种,奖给第二名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银牌
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牌›
银›