Đọc nhanh: 银点 (ngân điểm). Ý nghĩa là: điểm nóng chảy của bạc 962 ° C được sử dụng làm điểm hiệu chuẩn trong một số thang nhiệt độ, điểm bạc.
银点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm nóng chảy của bạc 962 ° C được sử dụng làm điểm hiệu chuẩn trong một số thang nhiệt độ
the melting point of silver 962°C used as a calibration point in some temperature scales
✪ 2. điểm bạc
the silver point
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银点
- 银行 九点 才 开门
- Ngân hàng chín giờ mới mở cửa.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
银›