Đọc nhanh: 银瓶 (ngân bình). Ý nghĩa là: chai bạc.
银瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chai bạc
silver bottle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银瓶
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 他 买 了 一只 琉璃 花瓶
- Anh ấy mua một chiếc bình lưu ly.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓶›
银›