银河鹊桥 yínhé quèqiáo
volume volume

Từ hán việt: 【ngân hà thước kiều】

Đọc nhanh: 银河鹊桥 (ngân hà thước kiều). Ý nghĩa là: cầu Ngân.

Ý Nghĩa của "银河鹊桥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cầu Ngân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银河鹊桥

  • volume volume

    - 星星 xīngxing zài 银河 yínhé zhōng 闪耀 shǎnyào

    - Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.

  • volume volume

    - 桥梁 qiáoliáng 横向 héngxiàng 跨越 kuàyuè 河流 héliú

    - Cây cầu vắt ngang qua sông.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 对人 duìrén 不能 bùnéng 过河拆桥 guòhéchāiqiáo yào yǒu ēn 必报 bìbào

    - Chúng ta đối đãi với mọi người không thể qua cầu rút ván, mà phải có ân tất báo

  • volume volume

    - 河里 hélǐ 涨水 zhǎngshuǐ 小桥 xiǎoqiáo dōu 淹没 yānmò le

    - Nước sông dâng cao, tất cả các cây cầu nhỏ đều ngập.

  • volume volume

    - 栖旭桥 qīxùqiáo shì 越南 yuènán 首都 shǒudū 河内 hénèi de 一座 yīzuò 红色 hóngsè 木桥 mùqiáo 位于 wèiyú 市中心 shìzhōngxīn de hái jiàn

    - Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 河上 héshàng 架设 jiàshè le 一座 yīzuò qiáo

    - Họ đã dựng một cây cầu trên sông.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 河上 héshàng xiū le 一座 yīzuò qiáo

    - Người ta xây một cây cầu trên sông.

  • volume volume

    - 它们 tāmen dōu chéng 免费 miǎnfèi de 维珍 wéizhēn 银河 yínhé 航班 hángbān 环游世界 huányóushìjiè ne

    - Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Cao , Khiêu , Kiều
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHKL (木竹大中)
    • Bảng mã:U+6865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Thước
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAPYM (廿日心卜一)
    • Bảng mã:U+9E4A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình