Đọc nhanh: 银楼 (ngân lâu). Ý nghĩa là: cửa hàng bạc.
银楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng bạc
制造和买卖金银首饰和器皿的商店
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银楼
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
银›