Đọc nhanh: 银条 (ngân điều). Ý nghĩa là: thanh bạc.
银条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh bạc
silver bar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银条
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 在 经济 萧条 期间 , 银行 很 可能 倒闭
- Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
银›