Đọc nhanh: 镬 (hoạch). Ý nghĩa là: nồi, nồi to; vạc; nồi lớn (thời xưa). Ví dụ : - 斧锯鼎镬(指古代残酷的刑具)。 rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
镬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nồi
锅
✪ 2. nồi to; vạc; nồi lớn (thời xưa)
古代的大锅
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镬
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
镬›