huò
volume volume

Từ hán việt: 【hoạch】

Đọc nhanh: (hoạch). Ý nghĩa là: nồi, nồi to; vạc; nồi lớn (thời xưa). Ví dụ : - 斧锯鼎镬(指古代残酷的刑具)。 rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nồi

✪ 2. nồi to; vạc; nồi lớn (thời xưa)

古代的大锅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 锯鼎 jùdǐng huò ( zhǐ 古代 gǔdài 残酷 cánkù de 刑具 xíngjù )

    - rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 锯鼎 jùdǐng huò ( zhǐ 古代 gǔdài 残酷 cánkù de 刑具 xíngjù )

    - rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạch
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTOE (重金廿人水)
    • Bảng mã:U+956C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp