Đọc nhanh: 铜蓝鹟 (đồng lam _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi verditer (Eumyias thalassinus).
铜蓝鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi verditer (Eumyias thalassinus)
(bird species of China) verditer flycatcher (Eumyias thalassinus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜蓝鹟
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 似蓝非 蓝
- như màu xanh lam mà không phải xanh lam.
- 他 穿着 蓝色 的 裤子
- Anh ấy đang mặc quần màu xanh.
- 他 是 我 的 蓝颜 知己
- Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.
- 别 小瞧 这 几个 铜钱
- Đừng coi thường vài đồng tiền đồng này.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓝›
铜›
鹟›