Đọc nhanh: 铜环引线 (đồng hoàn dẫn tuyến). Ý nghĩa là: thanh cái vòng (Thủy điện).
铜环引线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh cái vòng (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜环引线
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 地铁 环线
- đường xe điện ngầm vòng
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 沿 环线 行驶
- theo đường vòng này mà đi.
- 穿针引线 ( 比喻 从中 联系 )
- xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
环›
线›
铜›