Đọc nhanh: 铜尺 (đồng xích). Ý nghĩa là: thước đồng.
铜尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜尺
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 用铜尺 把 纸 压住
- Dùng cây thước bằng đồng đè giấy xuống.
- 他 看着 美食 , 垂涎三尺
- Anh ấy nhìn món ăn, chảy nước miếng ba thước.
- 你 可以 再 退 两 英尺 左右
- Bạn có thể lùi lại khoảng hai feet nữa.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
铜›