Đọc nhanh: 铜导体 (đồng đạo thể). Ý nghĩa là: Dây dẫn đồng.
铜导体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây dẫn đồng
铜导体是机电工程术语,用于耐火层,绝缘,护套,填充。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜导体
- 领导 体制
- cơ chế lãnh đạo
- 半导体
- chất bán dẫn; bán dẫn
- 他们 研究 超导体
- Họ nghiên cứu chất siêu dẫn.
- 超导体 有 很多 应用
- Chất siêu dẫn có nhiều ứng dụng.
- 领导 干部 要 身体力行
- Các cán bộ lãnh đạo phải làm gương, đi đầu.
- 这样 会 导致 体温 过低
- Vì vậy, bạn gây ra hạ thân nhiệt.
- 他 主导 了 项目 的 整体规划
- Anh ấy đã dẫn dắt toàn bộ kế hoạch dự án.
- 我 只是 来谈 体会 , 无所谓 辅导
- tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
导›
铜›