Đọc nhanh: 铜官山 (đồng quan sơn). Ý nghĩa là: Quận Tongguanshan của thành phố Tongling 銅陵市 | 铜陵市 , An Huy.
✪ 1. Quận Tongguanshan của thành phố Tongling 銅陵市 | 铜陵市 , An Huy
Tongguanshan district of Tongling city 銅陵市|铜陵市 [Tóng líng shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜官山
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
山›
铜›