Đọc nhanh: 铅色 (duyên sắc). Ý nghĩa là: màu da chì.
铅色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu da chì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅色
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 她 需 几支 彩色 铅笔
- Cô ấy cần vài chiếc bút chì màu.
- 考试 要 用 黑色 的 铅笔
- Đi thi phải dùng bút chì màu đen.
- 打扰 一下 这个 红色 的 铅笔刀 多少 钱
- Xin lỗi, cái gọt bút chì màu đỏ này là bao nhiêu vậy?
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
铅›