Đọc nhanh: 铅箔 (duyên bạc). Ý nghĩa là: giấy bạc.
铅箔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy bạc
lead foil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅箔
- 我 买 了 一百支 铅笔
- Tôi đã mua một trăm cây bút chì.
- 门口 挂 着 新竹 箔
- Cửa ra vào treo mành tre mới.
- 我 喜欢 用 铅笔画 画儿
- Tôi thích vẽ tranh bằng bút chì.
- 我 喜欢 用 自动铅笔
- Tôi thích dùng bút chì bấm.
- 她 削铅笔
- Cô ấy đang gọt bút chì.
- 我 买 了 一打 铅笔
- Tôi mua một tá bút chì.
- 我 捏 着 一支 铅笔
- Tôi cầm một chiếc bút chì.
- 我 想 去 铅山 游玩
- Tôi muốn đi du lịch ở Duyên Sơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箔›
铅›