Đọc nhanh: 铅条 (duyên điều). Ý nghĩa là: vạch chì (thỏi hợp kim chì, kền, thiếc, ngăn giữa các hàng chữ in trong in ấn), ruột bút chì; lõi bút chì.
铅条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vạch chì (thỏi hợp kim chì, kền, thiếc, ngăn giữa các hàng chữ in trong in ấn)
印刷时夹在各行铅字间的条状物,用铅、锑、锡的合金制成
✪ 2. ruột bút chì; lõi bút chì
自动铅笔的笔心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅条
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 三条 裙子
- Ba chiếc váy.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
铅›