铅字 qiānzì
volume volume

Từ hán việt: 【duyên tự】

Đọc nhanh: 铅字 (duyên tự). Ý nghĩa là: chữ chì đúc (trong in ấn); chữ in. Ví dụ : - 五号铅字 chữ in cỡ 5. - 浇铅字。 đúc chữ chì.

Ý Nghĩa của "铅字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铅字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ chì đúc (trong in ấn); chữ in

用铅、锑、锡合金铸成的印刷或打字用的活字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 五号 wǔhào 铅字 qiānzì

    - chữ in cỡ 5

  • volume volume

    - jiāo 铅字 qiānzì

    - đúc chữ chì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅字

  • volume volume

    - 五号 wǔhào 铅字 qiānzì

    - chữ in cỡ 5

  • volume volume

    - jiāo 铅字 qiānzì

    - đúc chữ chì.

  • volume volume

    - 生字 shēngzì

    - viết chính tả từ mới.

  • volume volume

    - 一字不漏 yīzìbùlòu

    - một chữ cũng không sót

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 企业 qǐyè 不是 búshì yóu de 名字 míngzi 章程 zhāngchéng 公司 gōngsī 条例 tiáolì lái 定义 dìngyì

    - Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.

  • volume volume

    - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

  • volume volume

    - jiǒng shì 中国 zhōngguó de 汉字 hànzì

    - "Quýnh" là một chữ Hán cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHNR (重金竹弓口)
    • Bảng mã:U+94C5
    • Tần suất sử dụng:Cao