铁马 tiěmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【thiết mã】

Đọc nhanh: 铁马 (thiết mã). Ý nghĩa là: kỵ binh; ngựa sắt; thiết mã, mảnh kim loại; chuông gió (treo trên các diềm mái cung điện, đền miếu để gió thổi phát ra tiếng kêu). Ví dụ : - 金戈铁马 ngựa sắt giáo vàng

Ý Nghĩa của "铁马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铁马 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kỵ binh; ngựa sắt; thiết mã

铁骑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 金戈铁马 jīngētiěmǎ

    - ngựa sắt giáo vàng

✪ 2. mảnh kim loại; chuông gió (treo trên các diềm mái cung điện, đền miếu để gió thổi phát ra tiếng kêu)

悬挂在宫殿庙宇等屋檐下的金属片,风吹时撞击发声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁马

  • volume volume

    - 两匹马 liǎngpǐmǎ 驾着 jiàzhe chē

    - Hai con ngựa kéo xe.

  • volume volume

    - 万马齐喑 wànmǎqíyīn

    - im hơi lặng tiếng

  • volume volume

    - 金戈铁马 jīngētiěmǎ

    - ngựa sắt giáo vàng

  • volume volume

    - tiě 马丁 mǎdīng dāng

    - mảnh kim loại kêu leng keng.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī zěn de de jiǎo xiàng 铁钉 tiědīng dīng zài 地上 dìshàng 似的 shìde 一步 yībù 不肯 bùkěn 往前 wǎngqián nuó

    - không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được

  • volume volume

    - 铁匠 tiějiang zài 锻造 duànzào 马掌 mǎzhǎng

    - Thợ rèn đang rèn móng ngựa.

  • volume volume

    - zhè 马蹄铁 mǎtítiě 该换 gāihuàn le dōu 磨光 móguāng le

    - Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén shì 在内 zàinèi de 宝马 bǎomǎ nèi bèi 发现 fāxiàn de

    - Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao