Đọc nhanh: 铁面 (thiết diện). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) người ngay thẳng và vị tha, mặt nạ sắt (làm áo giáp phòng thủ), thiết diện.
铁面 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) người ngay thẳng và vị tha
fig. upright and selfless person
✪ 2. mặt nạ sắt (làm áo giáp phòng thủ)
iron mask (as defensive armor)
✪ 3. thiết diện
铁制的面具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁面
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 铁定 的 局面
- cục diện không thể thay đổi được.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 地铁 出口 就 在 前面
- Lối ra của tàu điện ngầm ngay phía trước.
- 她 的 批评 很 铁面无私
- Những chỉ trích của cô ấy rất tàn nhẫn.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铁›
面›