铅山 qiān shān
volume volume

Từ hán việt: 【duyên sơn】

Đọc nhanh: 铅山 (duyên sơn). Ý nghĩa là: Hạt Yanshan ở Shangrao 上饒 | 上饶 , Jiangxi, Duyên Sơn.

Ý Nghĩa của "铅山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Yanshan ở Shangrao 上饒 | 上饶 , Jiangxi

Yanshan county in Shangrao 上饒|上饶 [Shàng ráo], Jiangxi

✪ 2. Duyên Sơn

县名, 在江西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅山

  • volume volume

    - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • volume volume

    - 龙山文化 lóngshānwénhuà

    - văn hoá Long Sơn

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 采伐 cǎifá

    - lên rừng đốn gỗ

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • volume volume

    - xiǎng 铅山 yánshān 游玩 yóuwán

    - Tôi muốn đi du lịch ở Duyên Sơn.

  • volume volume

    - 铅山 yánshān shì 美丽 měilì de 地方 dìfāng

    - Thành phố Duyên Sơn là một nơi xinh đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHNR (重金竹弓口)
    • Bảng mã:U+94C5
    • Tần suất sử dụng:Cao