铁链锁 tiě liàn suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【thiết liên toả】

Đọc nhanh: 铁链锁 (thiết liên toả). Ý nghĩa là: Khóa bằng dây xích sắt. Ví dụ : - 他把自行车用铁链锁在那根柱子上 Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó

Ý Nghĩa của "铁链锁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铁链锁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khóa bằng dây xích sắt

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē yòng 铁链 tiěliàn suǒ zài 那根 nàgēn 柱子 zhùzi shàng

    - Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁链锁

  • volume volume

    - yòng 锁链 suǒliàn 锁住 suǒzhù le mén

    - Anh ta dùng xích khóa cửa.

  • volume volume

    - láng 入狱 rùyù ( bèi 铁锁链 tiěsuǒliàn suǒ zhe jìn 监狱 jiānyù )

    - dây xích trong ngục tù.

  • volume volume

    - zhè tiáo 锁链 suǒliàn 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Chiếc xích này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 打断 dǎduàn le 封建 fēngjiàn de 锁链 suǒliàn

    - chặt đứt xiềng xích phong kiến.

  • volume volume

    - 囚犯 qiúfàn bèi 链子 liànzi suǒ zài 一起 yìqǐ

    - Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē yòng 铁链 tiěliàn suǒ zài 那根 nàgēn 柱子 zhùzi shàng

    - Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo gǒu bèi 铁链 tiěliàn 拴着 shuānzhe

    - Con chó đó được xích bằng xích sắt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 铁链 tiěliàn zi hěn 结实 jiēshí

    - Dây xích sắt này rất chắc chắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao