Đọc nhanh: 铁链锁 (thiết liên toả). Ý nghĩa là: Khóa bằng dây xích sắt. Ví dụ : - 他把自行车用铁链锁在那根柱子上 Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
铁链锁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khóa bằng dây xích sắt
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁链锁
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 打断 了 封建 的 锁链
- chặt đứt xiềng xích phong kiến.
- 囚犯 被 链子 锁 在 一起
- Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 那条 狗 被 铁链 拴着
- Con chó đó được xích bằng xích sắt.
- 这种 铁链 子 很 结实
- Dây xích sắt này rất chắc chắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铁›
链›
锁›