Đọc nhanh: 铁甲舰 (thiết giáp hạm). Ý nghĩa là: tàu chiến bọc thép; chiến hạm bọc thiết.
铁甲舰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu chiến bọc thép; chiến hạm bọc thiết
装甲舰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁甲舰
- 装甲 舰
- tàu chiến bọc thép
- 铁甲车
- xe thiết giáp; xe bọc thép
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 铠甲 铁
- áo giáp sắt.
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
舰›
铁›